摊手 tānshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【than thủ】

Đọc nhanh: 摊手 (than thủ). Ý nghĩa là: buông tay; buông lỏng. Ví dụ : - 摊手不管 xuôi tay bỏ mặc

Ý Nghĩa của "摊手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摊手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buông tay; buông lỏng

放开手;松手

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摊手 tānshǒu 不管 bùguǎn

    - xuôi tay bỏ mặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊手

  • volume volume

    - 摊手 tānshǒu 不管 bùguǎn

    - xuôi tay bỏ mặc

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 失手 shīshǒu wǎn 摔破 shuāipò le

    - lỡ tay làm vỡ chén.

  • volume volume

    - 一摊 yītān 烂泥 lànní

    - ao bùn lầy.

  • volume volume

    - 一摊 yītān 稀泥 xīní

    - một vũng bùn

  • volume volume

    - 一手 yīshǒu 造成 zàochéng

    - một tay gây nên

  • volume volume

    - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao