Đọc nhanh: 摊手 (than thủ). Ý nghĩa là: buông tay; buông lỏng. Ví dụ : - 摊手不管 xuôi tay bỏ mặc
摊手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buông tay; buông lỏng
放开手;松手
- 摊手 不管
- xuôi tay bỏ mặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊手
- 摊手 不管
- xuôi tay bỏ mặc
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
摊›