Đọc nhanh: 摇身 (dao thân). Ý nghĩa là: (văn học) lắc cơ thể của một người, đề cập đến sự biến đổi đột ngột, giống như 搖身一變 | 摇身一变.
✪ 1. (văn học) lắc cơ thể của một người
lit. to shake one's body
✪ 2. đề cập đến sự biến đổi đột ngột
refers to abrupt transformation
✪ 3. giống như 搖身一變 | 摇身一变
same as 搖身一變|摇身一变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇身
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
身›