摊晒 tān shài
volume volume

Từ hán việt: 【than sái】

Đọc nhanh: 摊晒 (than sái). Ý nghĩa là: đặt cái gì đó ra để làm khô.

Ý Nghĩa của "摊晒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摊晒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt cái gì đó ra để làm khô

to lay sth out to dry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊晒

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 海滩 hǎitān shàng 晒太阳 shàitàiyang

    - Họ đang tắm nắng trên bãi biển.

  • volume volume

    - zài shài 工资 gōngzī

    - Lão ta đang khoe lương.

  • volume volume

    - 摊开 tānkāi shū zài 桌上 zhuōshàng

    - Anh ấy mở sách trên bàn.

  • volume volume

    - shài diàn ( 摊晒 tānshài 粮食 liángshí děng de 席子 xízi )

    - chiếu phơi lương thực.

  • volume volume

    - tān 那种 nàzhǒng 尴尬 gāngà 局面 júmiàn

    - Anh ấy gặp phải tình huống xấu hổ.

  • volume volume

    - tān shàng le 一桩 yīzhuāng 冤案 yuānàn

    - Anh ấy gặp phải một vụ án oan.

  • volume volume

    - tān shàng 麻烦 máfán le

    - Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao