Đọc nhanh: 摆晃 (bài hoảng). Ý nghĩa là: lắc lư, lung lay.
摆晃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lắc lư
to sway
✪ 2. lung lay
to swing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆晃
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书架 摆放 有些 仄 了
- Tủ sách được đặt hơi nghiêng.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
晃›