打擂台 dǎlèitái
volume volume

Từ hán việt: 【đả lôi đài】

Đọc nhanh: 打擂台 (đả lôi đài). Ý nghĩa là: võ đài; lôi đài, đả lôi đài.

Ý Nghĩa của "打擂台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打擂台 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. võ đài; lôi đài

见〖擂台〗

✪ 2. đả lôi đài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打擂台

  • volume volume

    - 打擂 dǎlèi

    - đấu võ đài.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu zài 擂台 lèitái shàng 搏斗 bódòu

    - Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 台球 táiqiú

    - Anh ấy thích chơi bi-a.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi le 台灯 táidēng

    - Cô ấy đã bật đèn bàn.

  • volume volume

    - 打扫 dǎsǎo 打扫 dǎsǎo 阳台 yángtái

    - Bạn phải đi dọn dẹp ban công một chút.

  • volume volume

    - 办公室 bàngōngshì yǒu 几台 jǐtái 打字机 dǎzìjī

    - Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.

  • volume volume

    - shì 那个 nàgè le 蝴蝶结 húdiéjié de 弹珠台 dànzhūtái ma 不是 búshì

    - Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?

  • - 如果 rúguǒ nín 需要 xūyào 国际 guójì 直拨 zhíbō 电话 diànhuà qǐng 向前 xiàngqián tái 询问 xúnwèn

    - Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Lēi , Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Luỵ , Lôi
    • Nét bút:一丨一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMBW (手一月田)
    • Bảng mã:U+64C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình