Đọc nhanh: 摆乌龙 (bài ô long). Ý nghĩa là: làm rối tung một cái gì đó lên, làm rối lên.
摆乌龙 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm rối tung một cái gì đó lên
to mess something up
✪ 2. làm rối lên
to screw up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆乌龙
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
摆›
龙›