搽拭 chá shì
volume volume

Từ hán việt: 【trà thức】

Đọc nhanh: 搽拭 (trà thức). Ý nghĩa là: thoa xức.

Ý Nghĩa của "搽拭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搽拭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoa xức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搽拭

  • volume volume

    - 擦拭 cāshì le 屏幕 píngmù

    - Cô ấy đã lau màn hình.

  • volume volume

    - chá yóu

    - xoa dầu.

  • volume volume

    - chá 雪花膏 xuěhuāgāo

    - thoa kem.

  • volume volume

    - chá fěn

    - đánh phấn.

  • volume volume

    - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • volume volume

    - 拭泪 shìlèi

    - lau nước mắt.

  • volume volume

    - 拂拭 fúshì

    - lau phủi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 软膏 ruǎngāo chá zài 皮肤 pífū shàng ràng 渗进去 shènjìnqù

    - Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一丨一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIPM (手戈心一)
    • Bảng mã:U+62ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOD (手廿人木)
    • Bảng mã:U+643D
    • Tần suất sử dụng:Thấp