Đọc nhanh: 搽拭 (trà thức). Ý nghĩa là: thoa xức.
搽拭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoa xức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搽拭
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 搽 油
- xoa dầu.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
- 搽 粉
- đánh phấn.
- 拿 抹布 把 桌椅 拂拭 了 一遍
- Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.
- 拭泪
- lau nước mắt.
- 拂拭
- lau phủi.
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拭›
搽›