shì
volume volume

Từ hán việt: 【thức】

Đọc nhanh: (thức). Ý nghĩa là: lau; phủi. Ví dụ : - 拂拭。 lau phủi.. - 拭泪。 lau nước mắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lau; phủi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拂拭 fúshì

    - lau phủi.

  • volume volume

    - 拭泪 shìlèi

    - lau nước mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • volume volume

    - 擦拭 cāshì le 屏幕 píngmù

    - Cô ấy đã lau màn hình.

  • volume volume

    - qǐng yòng 酒精 jiǔjīng 擦拭 cāshì 桌子 zhuōzi

    - Hãy dùng cồn để lau bàn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 布能 bùnéng 擦拭 cāshì 污渍 wūzì

    - Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.

  • volume volume

    - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • volume volume

    - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

  • volume volume

    - 拭泪 shìlèi

    - lau nước mắt.

  • volume volume

    - 拂拭 fúshì

    - lau phủi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一丨一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIPM (手戈心一)
    • Bảng mã:U+62ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình