chá
volume volume

Từ hán việt: 【trà】

Đọc nhanh: (trà). Ý nghĩa là: xoa; bôi; thoa; đánh (phấn, dầu); giồi. Ví dụ : - 。 đánh phấn.. - 。 xoa dầu.. - 雪花膏。 thoa kem.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoa; bôi; thoa; đánh (phấn, dầu); giồi

用粉末、油类等涂 (在脸上或手上等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - chá fěn

    - đánh phấn.

  • volume volume

    - chá yóu

    - xoa dầu.

  • volume volume

    - chá 雪花膏 xuěhuāgāo

    - thoa kem.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chá yóu

    - xoa dầu.

  • volume volume

    - chá 雪花膏 xuěhuāgāo

    - thoa kem.

  • volume volume

    - chá fěn

    - đánh phấn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 软膏 ruǎngāo chá zài 皮肤 pífū shàng ràng 渗进去 shènjìnqù

    - Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOD (手廿人木)
    • Bảng mã:U+643D
    • Tần suất sử dụng:Thấp