Đọc nhanh: 拂拭 (phất thức). Ý nghĩa là: phủi; lau; phất (bụi), gạt. Ví dụ : - 拿抹布把桌椅拂拭了一遍。 Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.
拂拭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phủi; lau; phất (bụi)
掸掉或擦掉 (尘土)
- 拿 抹布 把 桌椅 拂拭 了 一遍
- Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.
✪ 2. gạt
用布、手巾等摩擦使干净
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂拭
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 飘拂 白云
- mây trắng bồng bềnh trôi.
- 春风 披拂
- gió xuân thổi nhè nhẹ.
- 拿 抹布 把 桌椅 拂拭 了 一遍
- Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.
- 拭泪
- lau nước mắt.
- 拂拭
- lau phủi.
- 晨风 吹拂 脸庞
- Gió sớm tinh mơ thổi qua mặt.
- 微风 拂过 脸庞
- Gió lướt nhẹ qua mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拂›
拭›