拂拭 fúshì
volume volume

Từ hán việt: 【phất thức】

Đọc nhanh: 拂拭 (phất thức). Ý nghĩa là: phủi; lau; phất (bụi), gạt. Ví dụ : - 拿抹布把桌椅拂拭了一遍。 Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

Ý Nghĩa của "拂拭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拂拭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phủi; lau; phất (bụi)

掸掉或擦掉 (尘土)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

✪ 2. gạt

用布、手巾等摩擦使干净

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂拭

  • volume volume

    - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • volume volume

    - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 披拂 pīfú

    - gió xuân thổi nhè nhẹ.

  • volume volume

    - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • volume volume

    - 拭泪 shìlèi

    - lau nước mắt.

  • volume volume

    - 拂拭 fúshì

    - lau phủi.

  • volume volume

    - 晨风 chénfēng 吹拂 chuīfú 脸庞 liǎnpáng

    - Gió sớm tinh mơ thổi qua mặt.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 拂过 bìguò 脸庞 liǎnpáng

    - Gió lướt nhẹ qua mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Phất , Phật
    • Nét bút:一丨一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLN (手中中弓)
    • Bảng mã:U+62C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一丨一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIPM (手戈心一)
    • Bảng mã:U+62ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình