Đọc nhanh: 搬砖 (ban chuyên). Ý nghĩa là: bê gạch, làm việc chăm chỉ.
✪ 1. bê gạch
搬运砖块
✪ 2. làm việc chăm chỉ
工作辛苦、重复机械、赚钱不多的工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬砖
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 我 今天 晚上 要 去 搬 砖
- Tối nay tôi sẽ đi chơi mạt chược.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
- 昨天 我 搬 了 很多 砖
- Hôm qua tôi đã bê rất nhiều gạch.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搬›
砖›