bān
volume volume

Từ hán việt: 【ban】

Đọc nhanh: (ban). Ý nghĩa là: bệnh ban (loại bệnh sốt trên da mọc những nốt lấm tấm đỏ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh ban (loại bệnh sốt trên da mọc những nốt lấm tấm đỏ)

皮肤上生斑点的病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:丶一ノ丶一一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KMGG (大一土土)
    • Bảng mã:U+764D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp