部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ban.bàn】
Đọc nhanh: 瘢 (ban.bàn). Ý nghĩa là: sẹo. Ví dụ : - 瘢 痕 vết sẹo
瘢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sẹo
皮肤疮伤愈后留下的痕迹
- 瘢 bān 痕 hén
- vết sẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘢
- 瘢痕 bānhén 组织 zǔzhī 实在 shízài 太多 tàiduō 了 le
- Có rất nhiều mô sẹo.
瘢›
Tập viết