Đọc nhanh: 搞笑片 (cảo tiếu phiến). Ý nghĩa là: phim hài.
搞笑片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim hài
comedy; comedy film
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞笑片
- 小 明 搞笑 惹 众人 笑
- Tiểu Minh pha trò hài khiến mọi người cười.
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
- 歌声 和 笑声 搅混 成 一片
- tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau.
- 这部 影片 真 好笑
- Bộ phim này thật hài hước.
- 他 努力 搞笑 逗 大家
- Anh ấy cố pha trò trêu mọi người.
- 他 做 了 一个 搞笑 的 姿势
- Anh ấy tạo dáng hài hước.
- 看 那个 视频 , 太 搞笑 了 !
- Xem cái video đó, quá buồn cười!
- 他 说 的话 太 搞笑 了 , 我 笑 死 了 !
- Những gì anh ấy nói thật sự quá buồn cười, tôi cười chết mất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搞›
片›
笑›