Đọc nhanh: 援藏 (viện tàng). Ý nghĩa là: ủng hộ Tây Tạng, để hỗ trợ Tây Tạng, để ủng hộ nền độc lập của Tây Tạng.
援藏 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ủng hộ Tây Tạng
pro-Tibet
✪ 2. để hỗ trợ Tây Tạng
to support Tibet
✪ 3. để ủng hộ nền độc lập của Tây Tạng
to support Tibetan independence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援藏
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
援›
藏›