Đọc nhanh: 搜证 (sưu chứng). Ý nghĩa là: lệnh khám xét, để tìm kiếm bằng chứng, xem 搜證 | 搜证.
搜证 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh khám xét
search warrant
✪ 2. để tìm kiếm bằng chứng
to look for evidence
✪ 3. xem 搜證 | 搜证
see 搜證|搜证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜证
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 他们 下达 了 搜查 令
- Họ đã tống đạt lệnh khám xét.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
证›