Đọc nhanh: 揭载 (yết tải). Ý nghĩa là: đăng tải; đăng tin; đăng bài; đăng báo.
揭载 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đăng tải; đăng tin; đăng bài; đăng báo
登载;刊载
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭载
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 他 呼吁 人民 揭竿而起
- Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他们 载笑载言 , 很 快乐
- Bọn họ cười cười nói nói rất vui.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揭›
载›