jiē
volume volume

Từ hán việt: 【giai】

Đọc nhanh: (giai). Ý nghĩa là: cuồn cuộn (nước chảy).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn (nước chảy)

(湝湝) 形容水流动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:丶丶一一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPPA (水心心日)
    • Bảng mã:U+6E5D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp