揭老底 jiē lǎodǐ
volume volume

Từ hán việt: 【yết lão để】

Đọc nhanh: 揭老底 (yết lão để). Ý nghĩa là: lộ tẩy; lộ nội tình.

Ý Nghĩa của "揭老底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揭老底 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộ tẩy; lộ nội tình

揭露人的底细

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭老底

  • volume volume

    - 揭老底 jiēlǎodǐ

    - moi móc gốc gác.

  • volume volume

    - 揭穿 jiēchuān de 老底 lǎodǐ

    - lột trần bộ mặt của hắn ta.

  • volume volume

    - 他家 tājiā lǎo 底儿 dǐér hòu

    - nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián 功夫 gōngfū jiù lǎo 底儿 dǐér 败光 bàiguāng le

    - mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shì 老朋友 lǎopéngyou la 彼此 bǐcǐ dōu 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - chúng tôi là bạn thân, hiểu nhau rất rõ.

  • volume volume

    - 到底 dàodǐ shì 老板 lǎobǎn 出手 chūshǒu 就是 jiùshì 大方 dàfāng

    - Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.

  • volume volume

    - de 老底 lǎodǐ dōu gěi 兜翻 dōufān 出来 chūlái le

    - lật tẩy nó rồi.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi bèi 揭底 jiēdǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao