jiū
volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: cây cong xuống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cong xuống

树木向下弯曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DSMH (木尸一竹)
    • Bảng mã:U+6A1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp