Đọc nhanh: 揪住 (thu trụ). Ý nghĩa là: để lấy.
揪住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để lấy
to grab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揪住
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 我 揪住 他 的 耳朵
- Tôi nắm lấy tai anh ấy.
- 他 揪住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 他 揪住 了 我 的 衣服
- Anh ta túm lấy áo tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
揪›