揘毕 yóng bì
volume volume

Từ hán việt: 【niết tất】

Đọc nhanh: 揘毕 (niết tất). Ý nghĩa là: đâm.

Ý Nghĩa của "揘毕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揘毕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đâm

to stab

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揘毕

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì 毕恭毕敬 bìgōngbìjìng

    - Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.

  • volume volume

    - 初中 chūzhōng 毕业 bìyè

    - Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.

  • volume volume

    - 快要 kuàiyào 毕业 bìyè le

    - Anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 洗漱 xǐshù 完毕 wánbì

    - Anh ấy đã đánh răng rửa mặt xong rồi.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 毕业典礼 bìyèdiǎnlǐ

    - anh ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp.

  • volume volume

    - 毕生精力 bìshēngjīnglì 倾注 qīngzhù zài 革命 gémìng 事业 shìyè shàng

    - anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.

  • volume volume

    - 高中毕业 gāozhōngbìyè de 高斌 gāobīn ( 化名 huàmíng ) 看中 kànzhòng le 其中 qízhōng de 商机 shāngjī 然而 ránér què zǒu le 歪路 wāilù

    - Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 几个 jǐgè rén shì 同一 tóngyī nián 毕业 bìyè de 后来 hòulái de 经历 jīnglì 大抵 dàdǐ 相同 xiāngtóng

    - họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Héng , Huáng , Niē
    • Âm hán việt: Hoành , Niết
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHAG (手竹日土)
    • Bảng mã:U+63D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PPJ (心心十)
    • Bảng mã:U+6BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao