Đọc nhanh: 自动插件机 (tự động sáp kiện cơ). Ý nghĩa là: máy cắm linh kiện tự động.
自动插件机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắm linh kiện tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动插件机
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 自动售货机 还是 坏 的
- Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 你 不能 妄自菲薄 , 让 他人 得到 属于 你 应得 的 事件 和 机遇
- Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 我 得 去 自动 柜员机 取点 零钱
- Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.
- 我要 努力 攒钱 争取 买 一个 自动 取款机
- Tôi sẽ cố gắng tiết kiệm tiền để mua một máy rút tiền ATM.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
动›
插›
机›
自›