插入语 chārù yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sáp nhập ngữ】

Đọc nhanh: 插入语 (sáp nhập ngữ). Ý nghĩa là: thành phần xen kẽ (thêm vào để giải thích).

Ý Nghĩa của "插入语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

插入语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành phần xen kẽ (thêm vào để giải thích)

在一个句子中间插入一个成分,它不作句子的何种成分,也不和句子的何种成分发生结构关系,同时既不起连接作用,也不表示语气,这个成分称之插入语如"这堆砂土,充其量有十辆卡车就运走了""我家后面有一个很大的园子,相传叫做百草园"中的"充其量"和"相 传"既是插入语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插入语

  • volume volume

    - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • volume volume

    - qǐng zài 这里 zhèlǐ 插入 chārù de 姓名 xìngmíng

    - Vui lòng điền tên của bạn vào đây.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 插入 chārù 衣袋 yīdài

    - Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.

  • volume volume

    - zài 文章 wénzhāng zhōng 插入 chārù le 图表 túbiǎo

    - Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.

  • volume volume

    - xiǎng zài 句子 jùzi zhōng 插入 chārù 一个 yígè

    - Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.

  • volume volume

    - 作品 zuòpǐn zài 这里 zhèlǐ 插入 chārù 一段 yīduàn 回叙 huíxù

    - tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.

  • volume volume

    - 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí hòu 加入 jiārù 少许 shǎoxǔ 酱油 jiàngyóu 适量 shìliàng yán 再炖 zàidùn 半小时 bànxiǎoshí hòu 大火 dàhuǒ 收汁 shōuzhī 即可 jíkě

    - Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de gēn 插入 chārù 混合 hùnhé 肥料 féiliào zhōng

    - Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao