Đọc nhanh: 提梁 (đề lương). Ý nghĩa là: cái quai; quai; quai xách.
提梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái quai; quai; quai xách
(提梁儿) 篮子、水壶,提包等上面用手提的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提梁
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 那 只 桶 的 提梁 儿 很 牢固
- Quai của cái xô đó rất chắc chắn.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 这个 壶 的 提梁 儿 很 精致
- Quai của chiếc bình này rất tinh xảo.
- 提梁 桶 方便 携带
- Thùng có quai xách tiện mang theo.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
梁›