提携 tíxié
volume volume

Từ hán việt: 【đề huề】

Đọc nhanh: 提携 (đề huề). Ý nghĩa là: dẫn; dắt; dìu dắt; đề huề, hợp tác; bắt tay. Ví dụ : - 多蒙提携 cảm ơn được sự dìu dắt. - 互相提携 cùng hợp tác; dìu dắt nhau.

Ý Nghĩa của "提携" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提携 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dẫn; dắt; dìu dắt; đề huề

领着孩子走路,比喻在事业上扶植后辈或后进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 多蒙 duōméng 提携 tíxié

    - cảm ơn được sự dìu dắt

✪ 2. hợp tác; bắt tay

携手;合作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 提携 tíxié

    - cùng hợp tác; dìu dắt nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提携

  • volume volume

    - 中提琴 zhōngtíqín shì 一种 yīzhǒng 弦乐器 xiányuèqì

    - Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."

  • volume volume

    - 多蒙 duōméng 提携 tíxié

    - cảm ơn được sự dìu dắt

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 教学质量 jiāoxuézhìliàng 教师 jiàoshī 开课 kāikè yào zuò 充分 chōngfèn de 准备 zhǔnbèi

    - để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.

  • volume volume

    - 提梁 tíliáng tǒng 方便 fāngbiàn 携带 xiédài

    - Thùng có quai xách tiện mang theo.

  • volume volume

    - 为了 wèile 富国强兵 fùguóqiángbīng 有识之士 yǒushízhīshì 纷纷 fēnfēn 提出 tíchū 变法 biànfǎ

    - Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 提携 tíxié

    - cùng hợp tác; dìu dắt nhau.

  • volume volume

    - 提携 tíxié 后进 hòujìn

    - dìu dắt người hiểu biết ít

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí , Xié
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOGS (手人土尸)
    • Bảng mã:U+643A
    • Tần suất sử dụng:Cao