Đọc nhanh: 提味 (đề vị). Ý nghĩa là: để cải thiện hương vị, để làm cho cái gì đó ngon miệng.
提味 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để cải thiện hương vị
to improve taste
✪ 2. để làm cho cái gì đó ngon miệng
to make sth palatable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提味
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
提›