Đọc nhanh: 提取塔 (đề thủ tháp). Ý nghĩa là: Tháp chiết.
提取塔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp chiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提取塔
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 我们 听取 大家 的 提议
- Chúng tôi lắng nghe đề nghị của mọi người.
- 总理 听取 了 他们 对 国家 企业 改革 所提 的 意见
- Thủ tướng lắng nghe quan điểm của họ về cải cách doanh nghiệp quốc gia.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
塔›
提›