元认知 yuán rèn zhī
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên nhận tri】

Đọc nhanh: 元认知 (nguyên nhận tri). Ý nghĩa là: siêu nhận thức.

Ý Nghĩa của "元认知" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

元认知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. siêu nhận thức

metacognition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元认知

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 进一步 jìnyíbù de 认知 rènzhī 缺失 quēshī

    - Không bị mất nhận thức nữa.

  • volume volume

    - 认识 rènshí dào 知识 zhīshí de 重要性 zhòngyàoxìng

    - Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của kiến ​​thức.

  • volume volume

    - xīn de 事实 shìshí 众所周知 zhòngsuǒzhōuzhī 政府 zhèngfǔ 被迫 bèipò 承认 chéngrèn 处理 chǔlǐ 间谍 jiàndié 丑事 chǒushì 失当 shīdàng

    - Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.

  • volume volume

    - zhǐ 知瞎想 zhīxiāxiǎng què 从来 cónglái 不肯 bùkěn 认真 rènzhēn 实行 shíxíng

    - Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.

  • volume volume

    - 明明 míngmíng 知道 zhīdào cuò le hái 承认 chéngrèn

    - Anh ấy biết rõ mình sai nhưng vẫn không nhận.

  • volume volume

    - 提升 tíshēng 认知 rènzhī de 机会 jīhuì

    - cơ hội nâng cao nhận thức

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一家 yījiā 认捐 rènjuān le 500 yuán

    - Cả gia đình họ quyên góp 500 tệ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 什么 shénme shì yuán 数据 shùjù ma

    - Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVO (戈女人)
    • Bảng mã:U+8BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao