Đọc nhanh: 元认知 (nguyên nhận tri). Ý nghĩa là: siêu nhận thức.
元认知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu nhận thức
metacognition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元认知
- 没有 进一步 的 认知 缺失
- Không bị mất nhận thức nữa.
- 她 认识 到 知识 的 重要性
- Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của kiến thức.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 他 只 知瞎想 , 却 从来 不肯 认真 去 实行
- Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.
- 他 明明 知道 错 了 , 还 不 承认
- Anh ấy biết rõ mình sai nhưng vẫn không nhận.
- 提升 认知 的 机会
- cơ hội nâng cao nhận thức
- 他们 一家 认捐 了 500 元
- Cả gia đình họ quyên góp 500 tệ.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
知›
认›