Đọc nhanh: 磨轴 (ma trục). Ý nghĩa là: Trụ mài.
磨轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trụ mài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨轴
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磨›
轴›