Đọc nhanh: 提前投票 (đề tiền đầu phiếu). Ý nghĩa là: bỏ phiếu sớm.
提前投票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ phiếu sớm
early vote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提前投票
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他 的 前提 不 准确
- Tiền đề của anh ấy không chính xác.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 嚷 我 没 提前 告诉 他
- Anh ấy trách tôi không báo trước cho anh ấy.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
投›
提›
票›