Đọc nhanh: 推服 (suy phục). Ý nghĩa là: suy tôn khâm phục.
推服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy tôn khâm phục
推许佩服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推服
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
服›