上机架 shàng jī jià
volume volume

Từ hán việt: 【thượng cơ giá】

Đọc nhanh: 上机架 (thượng cơ giá). Ý nghĩa là: giá chữ thập trên (Thủy điện).

Ý Nghĩa của "上机架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上机架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá chữ thập trên (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上机架

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 驳杂 bózá de 书籍 shūjí

    - Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng yǒu 两层 liǎngcéng shū

    - Trên kệ có hai tầng sách.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng yǒu 一架 yījià 飞机 fēijī

    - Có một chiếc máy bay trên bầu trời.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • volume volume

    - 货架 huòjià shàng 陈列 chénliè zhe 各种 gèzhǒng 牌号 páihào de 照相机 zhàoxiàngjī

    - Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 机器 jīqì 左不过 zuǒbùguò shì shàng le diǎn xiù 不用 bùyòng xiū

    - cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 军用飞机 jūnyòngfēijī 着陆 zhuólù qián zài 着陆 zhuólù 跑道 pǎodào 上空 shàngkōng 盘旋 pánxuán le 一阵 yīzhèn

    - Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao