Đọc nhanh: 推介会 (thôi giới hội). Ý nghĩa là: sự kiện khuyến mãi, hội thảo khuyến mại.
推介会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự kiện khuyến mãi
promotional event
✪ 2. hội thảo khuyến mại
promotional seminar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推介会
- 会议 时间推移 了
- Thời gian cuộc họp đã thay đổi.
- 去 哪里找 产品 来 推介 最好 ?
- Đâu là nơi tốt nhất để tìm sản phẩm để quảng bá?
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 会议 因故 推延 三天
- hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.
- 妇女干部 积极 推动 社会 改革
- Nữ cán bộ tích cực trong việc thúc đẩy cải cách xã hội.
- 会议 被 推迟 到 了 下周
- Cuộc họp bị dời sang tuần sau.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
会›
推›