推介会 tuījiè huì
volume volume

Từ hán việt: 【thôi giới hội】

Đọc nhanh: 推介会 (thôi giới hội). Ý nghĩa là: sự kiện khuyến mãi, hội thảo khuyến mại.

Ý Nghĩa của "推介会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推介会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự kiện khuyến mãi

promotional event

✪ 2. hội thảo khuyến mại

promotional seminar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推介会

  • volume volume

    - 会议 huìyì 时间推移 shíjiāntuīyí le

    - Thời gian cuộc họp đã thay đổi.

  • volume volume

    - 哪里找 nǎlǐzhǎo 产品 chǎnpǐn lái 推介 tuījiè 最好 zuìhǎo

    - Đâu là nơi tốt nhất để tìm sản phẩm để quảng bá?

  • volume volume

    - 不会 búhuì 介意 jièyì de 存在 cúnzài

    - Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 因故 yīngù 推延 tuīyán 三天 sāntiān

    - hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.

  • volume volume

    - 妇女干部 fùnǚgànbù 积极 jījí 推动 tuīdòng 社会 shèhuì 改革 gǎigé

    - Nữ cán bộ tích cực trong việc thúc đẩy cải cách xã hội.

  • volume volume

    - 会议 huìyì bèi 推迟 tuīchí dào le 下周 xiàzhōu

    - Cuộc họp bị dời sang tuần sau.

  • volume volume

    - 从而 cóngér 推动 tuīdòng 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn 社会 shèhuì 稳定 wěndìng

    - Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao