推动力 tuīdòng lì
volume volume

Từ hán việt: 【thôi động lực】

Đọc nhanh: 推动力 (thôi động lực). Ý nghĩa là: động lực.

Ý Nghĩa của "推动力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推动力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động lực

driving force

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推动力

  • volume volume

    - 推动 tuīdòng de 原动力 yuándònglì de 引起 yǐnqǐ huò 产生 chǎnshēng 行动 xíngdòng de

    - Động lực đẩy, gây ra hoặc tạo ra hành động.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng jiāng 压力 yālì 转换 zhuǎnhuàn wèi 动力 dònglì

    - Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 正向 zhèngxiàng 前沿阵地 qiányánzhèndì 推进 tuījìn

    - quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 动脑 dòngnǎo 大挖 dàwā 生产潜力 shēngchǎnqiánlì

    - Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 运动 yùndòng lái 宣泄 xuānxiè 压力 yālì

    - Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 推理 tuīlǐ 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lập luận rất tốt.

  • volume volume

    - 人民 rénmín shì 创造 chuàngzào 世界 shìjiè 历史 lìshǐ de 动力 dònglì

    - nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 大力 dàlì 推动 tuīdòng 信息化 xìnxīhuà 建设 jiànshè

    - Chính phủ đang tích cực thúc đẩy quá trình số hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao