掩样法 yǎn yàng fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【yểm dạng pháp】

Đọc nhanh: 掩样法 (yểm dạng pháp). Ý nghĩa là: ảo giác.

Ý Nghĩa của "掩样法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掩样法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ảo giác

illusion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掩样法

  • volume volume

    - 一想 yīxiǎng 出来 chūlái 什么 shénme 办法 bànfǎ 就要 jiùyào 记录下来 jìlùxiàlai 这样 zhèyàng 不怕 bùpà huì 忘记 wàngjì

    - Tôi vừa nghĩ ra ý gì đó là phải ghi lại ngay, như thế không lo sau này sẽ quên mất.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 想法 xiǎngfǎ 一样 yīyàng 所以 suǒyǐ 一说 yīshuō jiù 合辙 hézhé ér

    - hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng de 做法 zuòfǎ 不太 bùtài 合理 hélǐ

    - Cách làm này không hợp lý lắm.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 违背 wéibèi le 常法 chángfǎ

    - Bạn làm như vậy là trái với quy tắc thông thường.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 想像 xiǎngxiàng 年老 niánlǎo de 样子 yàngzi

    - Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.

  • volume volume

    - de 做法 zuòfǎ shì 我们 wǒmen 学习 xuéxí de 样子 yàngzi

    - Phương pháp của cô ấy là mẫu để chúng tôi học tập.

  • volume volume

    - 速读 sùdú de 方法 fāngfǎ 一样 yīyàng

    - Bằng cách sử dụng các nguyên tắc tương tự được sử dụng trong việc đọc tốc độ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 同样 tóngyàng de 想法 xiǎngfǎ

    - Chúng tôi có suy nghĩ giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKLU (手大中山)
    • Bảng mã:U+63A9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao