Đọc nhanh: 接边 (tiếp biên). Ý nghĩa là: đường viền của vật.
接边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường viền của vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接边
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 河北省 西边 邻接 山西省
- phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 一抹 残霞 渐渐 在 天边 消逝
- ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.
- 我 接近 了 城市 的 边缘
- Tôi đã đến gần rìa thành phố.
- 扩音器 接在 了 桌边 的
- Microphone được đính kèm
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
边›