Đọc nhanh: 接轨 (tiếp quỹ). Ý nghĩa là: nối đường ray, tiêu chuẩn, quy chuẩn, quỹ đạo; tiếp ray; nối ray, hội nhập, hòa nhập.
接轨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nối đường ray, tiêu chuẩn, quy chuẩn, quỹ đạo; tiếp ray; nối ray
将分别修筑的两段铁路的轨道连接起来
✪ 1. hội nhập, hòa nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接轨
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 铰接式 无轨电车
- xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.
- 她 无法 接受 丈夫 出轨
- Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
轨›