Đọc nhanh: 鱼尾形接轨夹 (ngư vĩ hình tiếp quỹ giáp). Ý nghĩa là: Thanh nối ray (thanh ray).
鱼尾形接轨夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh nối ray (thanh ray)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾形接轨夹
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 铰接式 无轨电车
- xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
尾›
形›
接›
轨›
鱼›