接线盒 jiēxiàn hé
volume volume

Từ hán việt: 【tiếp tuyến hạp】

Đọc nhanh: 接线盒 (tiếp tuyến hạp). Ý nghĩa là: Hộp nối dây, hộp nối dây; hộp đấu dây.

Ý Nghĩa của "接线盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

接线盒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hộp nối dây

在家居装修中,接线盒是电工辅料之一,因为装修用的电线是穿过电线管的,而在电线的接头部位(比如线路比较长,或者电线管要转角)就采用接线盒做为过渡用,电线管与接线盒连接,线管里面的电线在接线盒中连起来,起到保护电线和连接电线的作用,这个就是接线盒。

✪ 2. hộp nối dây; hộp đấu dây

导线连接线路的盒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接线盒

  • volume volume

    - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • volume volume

    - 连接 liánjiē 线路 xiànlù

    - nối các tuyến đường.

  • volume volume

    - jiē 传感 chuángǎn 线 xiàn

    - nối dây cảm biển

  • volume volume

    - 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu 用于 yòngyú 接合 jiēhé 电气 diànqì 装置 zhuāngzhì 引出 yǐnchū de 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu

    - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 港口 gǎngkǒu 连接 liánjiē zhe 国际 guójì 航线 hángxiàn

    - Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.

  • volume volume

    - yīn 内线交易 nèixiànjiāoyì 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 调查 diàochá

    - Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 接线生 jiēxiànshēng 还是 háishì 答录机 dálùjī

    - Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao