Đọc nhanh: 接线盒 (tiếp tuyến hạp). Ý nghĩa là: Hộp nối dây, hộp nối dây; hộp đấu dây.
接线盒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp nối dây
在家居装修中,接线盒是电工辅料之一,因为装修用的电线是穿过电线管的,而在电线的接头部位(比如线路比较长,或者电线管要转角)就采用接线盒做为过渡用,电线管与接线盒连接,线管里面的电线在接线盒中连起来,起到保护电线和连接电线的作用,这个就是接线盒。
✪ 2. hộp nối dây; hộp đấu dây
导线连接线路的盒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接线盒
- 接 电线
- nối dây điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 这是 接线生 还是 答录机
- Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
盒›
线›