Đọc nhanh: 接触弹簧 (tiếp xúc đạn hoàng). Ý nghĩa là: Lò xo tiếp xúc.
接触弹簧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò xo tiếp xúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接触弹簧
- 弹簧
- lò xo
- 你 干嘛 要 在 脚踝 上藏 把 弹簧刀
- Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
接›
簧›
触›