Đọc nhanh: 探花 (thám hoa). Ý nghĩa là: thám hoa (học vị dưới trạng nguyên và bảng nhãn, thời xưa.).
探花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thám hoa (học vị dưới trạng nguyên và bảng nhãn, thời xưa.)
科举时代的一种称号明清两代称殿试考取一甲 (第一等) 第三名的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
花›