Đọc nhanh: 探监 (tham giám). Ý nghĩa là: thăm tù (thường là bạn bè người thân).
探监 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm tù (thường là bạn bè người thân)
到监狱里看望被囚禁的人 (多为亲友)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探监
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
监›