Đọc nhanh: 探井 (tham tỉnh). Ý nghĩa là: giếng thăm dò; hầm thăm dò.
探井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng thăm dò; hầm thăm dò
为探测矿体而开掘的小井
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探井
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
探›