Đọc nhanh: 探知 (tham tri). Ý nghĩa là: để xác định, tim ra, để có được một ý tưởng về.
探知 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để xác định
to ascertain
✪ 2. tim ra
to find out
✪ 3. để có được một ý tưởng về
to get an idea of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探知
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一无所知
- không biết tý gì
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我们 需要 探索 未知 的 领域
- Chúng ta cần khám phá những lĩnh vực chưa biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
知›