接下 jiē xià
volume volume

Từ hán việt: 【tiếp hạ】

Đọc nhanh: 接下 (tiếp hạ). Ý nghĩa là: tiếp tục. Ví dụ : - 她跑得上气不接下气说话断断续续的。 Cô ấy chạy tới thở không ra hơi và nói ngắt quãng không liên tục.

Ý Nghĩa của "接下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

接下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp tục

continuing on

Ví dụ:
  • volume volume

    - pǎo 上气不接下气 shàngqìbùjiēxiàqì 说话 shuōhuà 断断续续 duànduànxùxù de

    - Cô ấy chạy tới thở không ra hơi và nói ngắt quãng không liên tục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接下

  • volume volume

    - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn 接班 jiēbān wǎn 十一点 shíyìdiǎn 交班 jiāobān

    - ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 机场 jīchǎng jiē

    - Buổi chiều anh ra sân bay đón em.

  • volume volume

    - pǎo 上气不接下气 shàngqìbùjiēxiàqì 说话 shuōhuà 断断续续 duànduànxùxù de

    - Cô ấy chạy tới thở không ra hơi và nói ngắt quãng không liên tục.

  • volume volume

    - 接连 jiēlián xià le 几天 jǐtiān 屋子里 wūzilǐ 什么 shénme dōu shì 潮呼呼 cháohūhū de

    - mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 爸爸 bàba 淋着 línzhe 来到 láidào 学校 xuéxiào jiē

    - Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .

  • volume volume

    - dàn 接下来 jiēxiàlai de 性爱 xìngài 值得 zhíde 我们 wǒmen 回味 huíwèi 一生 yīshēng

    - Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.

  • volume volume

    - 我往 wǒwǎng xià rēng zài 下面 xiàmiàn 接着 jiēzhe

    - Tôi ném xuống, anh ở dưới chụp lấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao