Đọc nhanh: 探雷 (tham lôi). Ý nghĩa là: dò mìn.
探雷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dò mìn
mine detection; to detect mines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
雷›