Đọc nhanh: 探向机 (tham hướng cơ). Ý nghĩa là: máy dò hướng.
探向机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dò hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探向机
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 再 向前 探 一点 你 就 能 抓 到 了
- Nghiêng về phía trước xa hơn một chút bạn sẽ bắt được nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
探›
机›