Đọc nhanh: 罗捕 (la bộ). Ý nghĩa là: bắt bớ.
罗捕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt bớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗捕
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 他们 正在 缉捕 逃犯
- Họ đang lùng bắt tội phạm.
- 他们 逮捕 了 嫌疑犯
- Họ đã bắt giữ nghi phạm.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
罗›