Đọc nhanh: 探索性 (tham tác tính). Ý nghĩa là: thám hiểm.
探索性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thám hiểm
exploratory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探索性
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 侦探 追踪 案件 的 线索
- Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 巧思 妙想 出 灵感 实践 探索 出 成果
- Khéo léo đưa ra các ý tưởng, thực hành để khám phá kết quả
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 侦探 根据 所 掌握 的 线索 推断出 作案 的 人
- Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
探›
索›